TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỷ

Hỷ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Hỉ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

hỷ

Joy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

delight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hỷ

die Mitfreude

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

freudig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Freude

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hỷ,hỉ

joy, delight

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hỷ,Hỉ

hỷ sự, hỷ tín, hỷ xả, báo hỷ, cung hỷ, hoan hỷ, song hỷ; hỷ hả, hỷ mũi, vui quá hỷ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hỷ

freudig (a); Freude f

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Hỷ

[VI] Hỷ

[DE] die Mitfreude

[EN] Joy