TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rapture

Nhắc bổng lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoan hỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sảng khoái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự hoan hỉ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hỉ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

rapture

rapture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

joy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hỉ

joy, rapture

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rapture

Sự hoan hỉ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rapture

Nhắc bổng lên (1Ts 4:17), hoan hỉ, sảng khoái, xuất thần (x. ecstasy)