Việt
khải hoàn
thắng lợi
chién thắng
trọng thể.
đắc thắng
chiến thắng
vui mừng
hân hoan
hoan hỉ
Đức
triumphal
triumphal /[triom'fad] (Adj.)/
đắc thắng; chiến thắng;
vui mừng; hân hoan; hoan hỉ (vì chiến thắng);
triumphal /a/
nhân lễ] khải hoàn, thắng lợi, chién thắng, trọng thể.