TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khải hoàn

khải hoàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gh: hiển thắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khải hoàn

triumphant church

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khải hoàn

Triumph-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sieges-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khải hoàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triumphal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triumphal /a/

nhân lễ] khải hoàn, thắng lợi, chién thắng, trọng thể.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triumphant church

gh: hiển thắng, khải hoàn

Từ điển Tầm Nguyên

Khải Hoàn

Khải: hát mừng thắng trận, Hoàn: về. Thắng trận kéo quân về. Thảnh thơi yên khấu chân đơn khải hoàn. Hoa Tiên

Từ điển tiếng việt

khải hoàn

- đgt. Thắng trận trở về: ca khúc khải hoàn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khải hoàn

Triumph-, Sieges-; khải hoàn môn Triumphbogen m, Ehrenforte f; siegreich zurückkehren vt; khúc khải hoàn ca Siegelied n