Việt
khải hoàn
gh: hiển thắng
thắng lợi
chién thắng
trọng thể.
Anh
triumphant church
Đức
Triumph-
Sieges-
triumphal
triumphal /a/
nhân lễ] khải hoàn, thắng lợi, chién thắng, trọng thể.
gh: hiển thắng, khải hoàn
Khải Hoàn
Khải: hát mừng thắng trận, Hoàn: về. Thắng trận kéo quân về. Thảnh thơi yên khấu chân đơn khải hoàn. Hoa Tiên
- đgt. Thắng trận trở về: ca khúc khải hoàn.
Triumph-, Sieges-; khải hoàn môn Triumphbogen m, Ehrenforte f; siegreich zurückkehren vt; khúc khải hoàn ca Siegelied n