stolz /I a/
tự hào, hãnh diện; auffn, aufetw. (A) stolz sein tự hào, hãnh diện, câm thấy vinh dự; durch etw. (A) stolz werden kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn; II adv [một cách] tự hào, hãnh diện.
Stolz /m -es/
lòng, niềm] tự hão, hãnh diện; [tính, thói] kiêu ngạo, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, phách lối.
brüsten /(mit D)/
(mit D) tự hào, hãnh diện, khoe khoang, khoác lác, ba hoa, làm cao, làm kiêu.
Lust /f =, L üste/
f =, L üste 1. [niềm] tự hào, hãnh diện, thỏa mãn, mãn nguyện, hài lòng, hân hoan, phắn khỏi, khâm phục, thán phục, cảm phục; 2. [điều, sự, lòngl mong muón, mãn nguyện, ưóc mơ, ưdc mong, ham thích, ham muỗn, ý nguyện, khao khát; * zu etw. (D), auf etw. (A), haben muốn, mong muón; 3. pl [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, dâm dục; seinen L üsten frönen ham mê sắc dục.