Việt
làm kiêu
hểnh mũi
vênh mặt
lên mặt
làm cao
tỏ ra ngạo mạn
khoe khoang
khoác lác
huênh hoang
tự phụ
lên giọng
lên mặt.
Đức
protzen yi.
die ~ n voll nehmen
dicktun
hểnh mũi, vênh mặt, lên mặt, làm cao, làm kiêu; khoe khoang, nói khoác;
dicktun /(tách được)/
làm cao, làm kiêu, tỏ ra ngạo mạn, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, tự phụ, lên giọng, lên mặt.
protzen yi. làm kiểu als Beispiel (hoặc Vorbild)