TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vênh mặt

hểnh mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vênh mặt

die ~ n voll nehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Prüfen des Flansches auf Planlauf.

Kiểm tra độ vênh mặt phẳng của mặt bích.

Liegen die gemessenen Werte innerhalb der Toleranz, so ist Planlauf gewährleistet.

Nếu các trị số đo nằm trong vùng dung sai, thì độ vênh mặt phẳng được bảo đảm.

Ist der Unterschied bei den 4 Messergebnissen größer als 0,4 mm, so ist der Flansch auf Planlauf zu prüfen (Bild 2).

Nếu sự sai biệt giữa kết quả 4 lần đo lớn hơn 0,4 mm, thì cần phải kiểm tra độ vênh mặt phẳng của mặt bích (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ n voll nehmen

hểnh mũi, vênh mặt, lên mặt, làm cao, làm kiêu; khoe khoang, nói khoác;