Việt
Phấn khởi
khích lệ
làm cho hứng thú
hăng hái
hoan hỉ
hãnh diện
Anh
Elation :
elation
Đức
Hochstimmung:
Pháp
Exaltation:
Phấn khởi, khích lệ, làm cho hứng thú, hăng hái, hoan hỉ, hãnh diện
[EN] Elation :
[FR] Exaltation:
[DE] Hochstimmung:
[VI] (tâm lý) hân hoan, phấn chấn. Quá độ là một dấu hiệu hưng cảm (mania).