TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boasting

sự đục đá

 
Tự điển Dầu Khí

đẽo đá

 
Tự điển Dầu Khí

Khoe khoang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoác lác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hãnh diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự khoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự hào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khoe khoang.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

boasting

boasting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Boast

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the leafy cafés on the Brunngasshalde, one hears anguished shrieking from a man who just read that he once killed another man, sighs from a woman who just discovered she was courted by a prince, sudden boasting from a woman who has learned that she received top honors from her university ten years prior.

Trong những quán cà phê phủ lá cây trên đường Brunngasshalde, người ta nghe tiếng hét đau khổ của một ông vừa đọc thấy mình trước kia đã giết người, nghe tiếng thở dài của một bà phát hiện ra rằng một ông hoàng đã từng theo đuổi mình, nghe tiếng khoe khoang của một bà khác đọc thấy trong quyển sách về đời mình rằng mười năm trước bà là người đỗ hạng cao nhất của trường đại học.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Boast,Boasting

Khoe khoang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

boasting

Khoe khoang, khoác lác, hãnh diện, tự khoa, tự hào

Tự điển Dầu Khí

boasting

o   sự đục đá, đẽo đá