Fleischlichkeit /f =/
lòng, tính] sắc dục, nhục dục, hiếu dâm, đa dục.
Sinnlichkeit /f =/
lòng, tính] sắc dục, nhục dục, đa dâm, đa tình.
Geilheit /f =,/
1. [sự, tính] dâm dục, dâm đãng, nhục dục, sắc dục, hiếu sắc, sự say mê, sự đắm đuối; 2. (động) động đực; 3. (đất đai) [sự, độ] phì nhiêu, màu mở.
Wollust /f =, -lüste/
1. [sự] khoái trá, khoan khoái, thỏa thích, khoái cảm, khoái lạc, thú vị; 2. [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, ' dâm dục, dâm ô, dâm đãng, nhục dục.
Lust /f =, L üste/
f =, L üste 1. [niềm] tự hào, hãnh diện, thỏa mãn, mãn nguyện, hài lòng, hân hoan, phắn khỏi, khâm phục, thán phục, cảm phục; 2. [điều, sự, lòngl mong muón, mãn nguyện, ưóc mơ, ưdc mong, ham thích, ham muỗn, ý nguyện, khao khát; * zu etw. (D), auf etw. (A), haben muốn, mong muón; 3. pl [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, dâm dục; seinen L üsten frönen ham mê sắc dục.
sinnlich /a/
1. [do] cảm tính, cảm giác; 2. ham sắc dục, hiếu sắc, đa cảm, đa dục, đa tình, sắc dục; sinnlich e Wahrnehnung tri giác nhạy bén.