Sentimentalität /f =/
tính] đa cảm, đa tình, đa sầu.
Empfmdelei /í =, -en/
í =, -en tính] đa cảm, đa tình, hay xúc câm.
empfindsam /a/
đa tình, đa cảm, hay xúc cảm.
Empfindsamkeit /f =, -en/
tính] đa tình, da cảm, hay xúc cảm.
sinnlich /a/
1. [do] cảm tính, cảm giác; 2. ham sắc dục, hiếu sắc, đa cảm, đa dục, đa tình, sắc dục; sinnlich e Wahrnehnung tri giác nhạy bén.
Gefühlsduselei /f -, -en/
tính da cảm, da sầu, đa tình.