Việt
tính da cảm
da sầu
đa tình.
tính đa sầu đa cảm
tính ủy mị
tính sướt mướt
Đức
Gefühlsduselei
Gefühlsduselei /[-du:za'lai], die; -, -en (ugs. abwertend)/
tính đa sầu đa cảm; tính ủy mị; tính sướt mướt;
Gefühlsduselei /f -, -en/
tính da cảm, da sầu, đa tình.