Việt
cảm xúc
tình cảm sự đa cảm
tính ủy mị
tính đa sầu đa cảm
tính sướt mướt
Đức
Sentiment
Gefühlsduselei
Sentiment /[sati'ma:], das; -s, -s (bildungsspr.)/
cảm xúc; tình cảm (Empfindung, Gefühl) (selten) sự đa cảm; tính ủy mị;
Gefühlsduselei /[-du:za'lai], die; -, -en (ugs. abwertend)/
tính đa sầu đa cảm; tính ủy mị; tính sướt mướt;