Việt
phì nhiêu
màu mở
phì
Đức
Fruchtbarkeit
Fruchtbarkeit /f =/
sự, độ] phì nhiêu, màu mở, phì; [sự, độ] sai quả; (nghĩa bóng) [sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc.