jauchzen /[’jauxtsan] (sw. V.; hat)/
kêu rú lên vì vui mừng;
reo mừng (laut jubeln);
jubeln /(sw. V.; hat)/
hân hoan;
hoan hỉ;
vui mừng;
vui sướng;
reo mừng [über etw (Akk ): về/vì];
bọn trẻ reo mửng vì các gói quà. : die Kinder jubelten über die Geschenke
frohlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/
kêu rú lên vì vui sướng;
hân hoan;
mừng quýnh;
mừng rối rít;
reo mừng (jauchzen);
cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp. : sie frohlockte über das gute Ergebnis