TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reo mừng

reo mừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rú lên vì vui mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoan hỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rú lên vì vui sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mừng quýnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mừng rối rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reo mừng

jubeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frohlocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jubilieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jauchzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder jubelten über die Geschenke

bọn trẻ reo mửng vì các gói quà.

sie frohlockte über das gute Ergebnis

cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jauchzen /[’jauxtsan] (sw. V.; hat)/

kêu rú lên vì vui mừng; reo mừng (laut jubeln);

jubeln /(sw. V.; hat)/

hân hoan; hoan hỉ; vui mừng; vui sướng; reo mừng [über etw (Akk ): về/vì];

bọn trẻ reo mửng vì các gói quà. : die Kinder jubelten über die Geschenke

frohlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/

kêu rú lên vì vui sướng; hân hoan; mừng quýnh; mừng rối rít; reo mừng (jauchzen);

cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp. : sie frohlockte über das gute Ergebnis

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reo mừng

jubeln vi, jubilieren vi, frohlocken vi.