Việt
hân hoan
vui mừng
hoan hí
vui sưdng.
hoan hỉ
vui sướng
reo mừng
Đức
jubeln
die Kinder jubelten über die Geschenke
bọn trẻ reo mửng vì các gói quà.
jubeln /(sw. V.; hat)/
hân hoan; hoan hỉ; vui mừng; vui sướng; reo mừng [über etw (Akk ): về/vì];
die Kinder jubelten über die Geschenke : bọn trẻ reo mửng vì các gói quà.
jubeln /vi/
hân hoan, hoan hí, vui mừng, vui sưdng.