Việt
kêu rú lên vì vui sướng
hân hoan
mừng quýnh
mừng rối rít
reo mừng
Đức
frohlocken
sie frohlockte über das gute Ergebnis
cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp.
frohlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/
kêu rú lên vì vui sướng; hân hoan; mừng quýnh; mừng rối rít; reo mừng (jauchzen);
cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp. : sie frohlockte über das gute Ergebnis