Việt
hân hoan
hoan hỉ
vui mừng
vui sưỏng.
kêu rú lên vì vui mừng
reo mừng
Đức
jauchzen
jauchzen /[’jauxtsan] (sw. V.; hat)/
kêu rú lên vì vui mừng; reo mừng (laut jubeln);
jauchzen /vi/
hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sưỏng.