TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heiler

thợ xâu go

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thầy thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chữa khỏi bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoan hỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ hởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heiler

healder

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

heiler

Heiler

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein heiterer Mensch

anh ấy là một người vui tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiler /der; -s, - (geh.)/

thầy thuốc; người chữa khỏi bệnh;

heiler /[’haitar] (Adj.)/

vui; vui vẻ; vui tươi; hân hoan; hoan hỉ; hồ hởi (fröhlich);

er ist ein heiterer Mensch : anh ấy là một người vui tính.

heiler /[’haitar] (Adj.)/

(thời tiết, bầu trời) trong sáng; quang đãng; trong trẻo (nicht trüb, wolkenlos u hell);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Heiler

[EN] healder

[VI] thợ xâu go,