Việt
sôi nổi
cởi mở
hồ hởi
vui
vui vẻ
vui tươi
hân hoan
hoan hỉ
Đức
güggelhaft
heiler
er ist ein heiterer Mensch
anh ấy là một người vui tính.
güggelhaft /(Adj.; -er, -este) (Schweiz.)/
sôi nổi; cởi mở; hồ hởi (ausgelassen);
heiler /[’haitar] (Adj.)/
vui; vui vẻ; vui tươi; hân hoan; hoan hỉ; hồ hởi (fröhlich);
anh ấy là một người vui tính. : er ist ein heiterer Mensch