Heiler /der; -s, - (geh.)/
thầy thuốc;
người chữa khỏi bệnh;
heiler /[’haitar] (Adj.)/
vui;
vui vẻ;
vui tươi;
hân hoan;
hoan hỉ;
hồ hởi (fröhlich);
er ist ein heiterer Mensch : anh ấy là một người vui tính.
heiler /[’haitar] (Adj.)/
(thời tiết, bầu trời) trong sáng;
quang đãng;
trong trẻo (nicht trüb, wolkenlos u hell);