antrinken /(st. V.; hat)/
nhắp;
hớp;
uống một ít;
den Wein antrinken : uống một ngụm rượu vang (thường dùng ở dạng phân từ II) angetrunkene Bierflaschen : những chai bia uổng dở chừng.
antrinken /(st. V.; hat)/
do uống rượu mà nên;
nhờ uống rượu;
du hast dir Mut angetrunken : hẳn là anh đã uổng rượu để lấy can đảm sich (Dativ) einen antrinken (ugs.) uöng say, nhậu say. :
antrinken /(st. V.; hat)/
uö' ng say;
say sưa (sich betrinken);