Hitze /f =/
1. [sự, tròi] nóng nực, nóng bức, nóng; 2. [lòng, sự) hăng say, nhiệt thành; in der Hitze đang nóng sốt, vừa nấu xong; in der Hitze des Gefechts trong cuộc chiến đấu nóng bỏng (sôi nổi, quyét liệt); sich in Hitze réden nóng lên, nóng bừng lên; in der Hitze réden nói mê, mê sảng; in Hitze kommen [geraten] nóng lên, nóng bừng lên.
Bullenhitze /f =/
nóng nực, oi búc, nóng không chịu dược.
Glut /f =, en/
1. [sự, trôi] nóng nực, nóng bức, nóng; nóng oi; die - der Liebe ngọn lửa yêu đương; die - der Blicke cái nhìn nóng bỏng; in der -des Hasses nóng bông, căm thù; in der - des Kampfes trong cuộc chiến đấu nóng bỏng (sôi nổi, quyết liệt); 2. (kĩ thuật) sự nóng sáng, sự nung, màu vật nung, màu nung.
glühend /a/
1. nóng sáng, nóng bức, nóng bỏng, nóng nực; glühend e Hitze [sự] oi bức, oi ả, nóng gắt, oi; glühend machen nung nóng sáng, nóng sáng; 2. hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, bừng bừng, sôi nổi, tha thiết, say đắm, say sưa; glühend er Kampf trận đánh kịch liệt (ác liệt, mãnh liệt).