Hitze /[’hitso], die; (Fachspr.:) -n/
SỊÍ nóng bức;
sự nóng nực;
cái nóng;
hơi nóng;
die sommerliche Hitze : cái nóng mùa hè. 2i. trạng thái bừng bừng (của cơ thể), tình trạng nóng sốt.
Hitze /[’hitso], die; (Fachspr.:) -n/
sự nổi nóng;
sự nồng nhiệt;
sự hăng hái;
sự hăng say (Eifer);
Hitze /[’hitso], die; (Fachspr.:) -n/
thời kỳ động đực (của chó cái, mèo cái);