TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi nóng

hơi nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hơi nóng

hơi nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SỊÍ nóng bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nóng nực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hơi nóng

hot gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hơi nóng

heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hơi nóng

Brodel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hơi nóng

Hitze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, für welche Materialien eine Heißluftsterilisation bei 180 °C geeignet ist.

Cho biết vật liệu nào phù hợp cho việc tiệt trùng hơi nóng ở 180 °C.

Nachteilig ist in jedem Fall die Hitzebelastung der Nährmedien durch lange Verfahrenszeiten (Tabelle 2).

Bất lợi cho mọi trường hợp là sức ép của hơi nóng vào môi trường trong thời gian xử lý dài hạn (Bảng 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Heizdampf (Außenraum) – Flüssigkeit (in den Rohren)

Hơi nóng (ngoài ống) - Chất lỏng (trong ống)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gasschmelzschweißen (Gasschweißen)

Hàn hơi nóng chảy (Hàn gió đá)

Handwärme, Sonnen­ einstrahlung oder Arbeitswärme können zu Messab­ weichungen führen.

Hơi nóng bàn tay, bức xạ mặt trời hoặc nhiệt sinh ra từ quá trình làm việc có thể dẫn đến sai số đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die sommerliche Hitze

cái nóng mùa hè. 2i. trạng thái bừng bừng (của cơ thể), tình trạng nóng sốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brodel /der, -s (landsch.)/

hơi (nước) nóng;

Hitze /[’hitso], die; (Fachspr.:) -n/

SỊÍ nóng bức; sự nóng nực; cái nóng; hơi nóng;

cái nóng mùa hè. 2i. trạng thái bừng bừng (của cơ thể), tình trạng nóng sốt. : die sommerliche Hitze

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot gas

hơi (môi chất lạnh) nóng

heat

hơi nóng