Việt
SỊÍ nóng bức
sự nóng nực
cái nóng
hơi nóng
Đức
Hitze
die sommerliche Hitze
cái nóng mùa hè. 2i. trạng thái bừng bừng (của cơ thể), tình trạng nóng sốt.
Hitze /[’hitso], die; (Fachspr.:) -n/
SỊÍ nóng bức; sự nóng nực; cái nóng; hơi nóng;
cái nóng mùa hè. 2i. trạng thái bừng bừng (của cơ thể), tình trạng nóng sốt. : die sommerliche Hitze