Việt
nhiệt thiêu đốt
nhiệt nung nóng
nhiệt đốt cháy
nhiệt
Anh
burning heat
heat
combustion heat
heat of combustion
Đức
Glut
Hitze
Verbrennungswärme
Glut /f/NH_ĐỘNG/
[EN] burning heat
[VI] nhiệt đốt cháy
Hitze /f/NH_ĐỘNG/
[EN] burning heat, heat
[VI] nhiệt, nhiệt nung nóng
Verbrennungswärme /f/NH_ĐỘNG/
[EN] burning heat, combustion heat, heat of combustion
[VI] nhiệt đốt cháy, nhiệt thiêu đốt