TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu vật nung

nóng nực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nóng sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu vật nung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu nung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

màu vật nung

Glut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach der Strahlungsintensität wird zwischen Verfärben (Erwärmung mit Strukturveränderung) und Gravieren (lokales Verdampfen mit Materialabtrag) unterschieden.

Tùy theo cường độ bức xạ mà có thể phân biệtgiữa đổi màu (nung nóng cùng với sự thay đổicấu trúc) và chạm khắc (bốc hơi cục bộ cùngvới xói mòn vật liệu).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glut /f =, en/

1. [sự, trôi] nóng nực, nóng bức, nóng; nóng oi; die - der Liebe ngọn lửa yêu đương; die - der Blicke cái nhìn nóng bỏng; in der -des Hasses nóng bông, căm thù; in der - des Kampfes trong cuộc chiến đấu nóng bỏng (sôi nổi, quyết liệt); 2. (kĩ thuật) sự nóng sáng, sự nung, màu vật nung, màu nung.