Việt
nồng nhiệt
say đắm
say sưa
thắm thiết
tha thiết
nhiệt thành
nhiệt liệt
động đực.
Đức
brünstig
brünstig /a/
1. nồng nhiệt, say đắm, say sưa, thắm thiết, tha thiết, nhiệt thành, nhiệt liệt; 2. [bị] động đực.