Việt
say mèm
say khưót
say mềm
say lử cò bợ.
say khướt
say không biết trời trăng mây nước
Đức
sternhagelvoll
sternhagelvoll /(Adj.)/
(từ lóng) say khướt; say mèm; say không biết trời trăng mây nước;
sternhagelvoll /a/
say khưót, say mèm, say mềm, say lử cò bợ.