TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sternhagelvoll

say mèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say khưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say lử cò bợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say khướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say không biết trời trăng mây nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sternhagelvoll

sternhagelvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sternhagelvoll /(Adj.)/

(từ lóng) say khướt; say mèm; say không biết trời trăng mây nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sternhagelvoll /a/

say khưót, say mèm, say mềm, say lử cò bợ.