Việt
rất đầy
đầy tràn
đầy ẳp
say mềm
say nhừ tử.
đầy ắp
say mèm
say bí tỉ
Đức
knallvoll
knallvoll /(Adj.)/
(ugs emotional verstär kend) rất đầy; đầy ắp; đầy tràn;
(ugs emotional verstärkend) say mèm; say bí tỉ;
knallvoll /a (khẩu ngũ)/
rất đầy, đầy ẳp, đầy tràn, say mềm, say nhừ tử.