TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy tràn

đầy tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sung mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sung túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọn vẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầy ẳp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say nhừ tử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầy tràn

 overbrim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plenitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đầy tràn

knallvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geknüppeltvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubervolkerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wanne läuft gleich über!

bồn tắm sắp trào đấy!

das Glas schäumt über

cốc bia đầy tràn

eine überschäumende Freude

niềm vui tràn trề.

der Fluss ist nach den Regenfällen übergetreten

sau những trận mưa con sông đã tràn bờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knallvoll /a (khẩu ngũ)/

rất đầy, đầy ẳp, đầy tràn, say mềm, say nhừ tử.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plenitude

Sung mãn, sung túc, trọn vẹn, đầy tràn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V /ist)/

đầy tràn;

bồn tắm sắp trào đấy! : die Wanne läuft gleich über!

überschäumen /(sw. V.; ist)/

đầy tràn;

cốc bia đầy tràn : das Glas schäumt über niềm vui tràn trề. : eine überschäumende Freude

geknüppeltvoll /(ugs.)/

quá nhiều; đầy tràn;

übertreten /(st. V.)/

(ist) đầy tràn; tràn bờ;

sau những trận mưa con sông đã tràn bờ. : der Fluss ist nach den Regenfällen übergetreten

knallvoll /(Adj.)/

(ugs emotional verstär kend) rất đầy; đầy ắp; đầy tràn;

ubervolkerung /die; -/

đầy ắp; đầy tràn; đầy ứ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overbrim /xây dựng/

đầy tràn