TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràn bờ

tràn bờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tràn bờ

 overbank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tràn bờ

Überfluß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausufern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdsBesitzübergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberflussigerweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Strom ist aus geufert

nước sông đã tràn bờ.

der Fluss ist übergeflutet

sông dã tràn bờ. 2

der Fluss ist nach den Regenfällen übergetreten

sau những trận mưa con sông đã tràn bờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausufern /(sw. V.; ist)/

(selten) tràn bờ;

nước sông đã tràn bờ. : der Strom ist aus geufert

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

(Seemannsspr ) tràn bờ;

uberflussigerweise /(Adv.)/

tràn ngập; tràn bờ;

sông dã tràn bờ. 2 : der Fluss ist übergeflutet

übertreten /(st. V.)/

(ist) đầy tràn; tràn bờ;

sau những trận mưa con sông đã tràn bờ. : der Fluss ist nach den Regenfällen übergetreten

uberstromen /(sw. V.; hat)/

tràn ngập; làm ngập; tràn bờ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overbank /cơ khí & công trình/

tràn bờ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tràn bờ

Überfluß m.