jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
người ta đang chuyển sang xu hướng sử dụng chất liệu nhăn tạo;
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
chuyển sang đội (đảng phái, phe v v ) khác;
bỏ theo phe địch (überwechseln, überlaufen);
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
chuyển giai đoạn;
chuyển trạng thái;
die Leiche war schon in Verwesung überge gangen : xác chết đã chuyển sang giai đoạn phân hủy.
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
hòa lẫn;
trộn lẫn;
hòa nhập;
không phân định ranh giới;
Himmel und Meer schienen ineinander über zugehen : trông như bầu trời và mặt biển hòa nhập vào nhau.
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
(Seemannsspr ) tràn bờ;
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
đổ sang một bên;
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
(geh ) tràn ra;
trào ra (überfließen, überlaufen);
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
(Jägerspr ) (thú cái) không có con;