TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdsbesitzübergehen

người ta đang chuyển sang xu hướng sử dụng chất liệu nhăn tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển sang đội khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ theo phe địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giai đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển trạng thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phân định ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdsbesitzübergehen

jmdsBesitzübergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Leiche war schon in Verwesung überge gangen

xác chết đã chuyển sang giai đoạn phân hủy.

Himmel und Meer schienen ineinander über zugehen

trông như bầu trời và mặt biển hòa nhập vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

người ta đang chuyển sang xu hướng sử dụng chất liệu nhăn tạo;

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

chuyển sang đội (đảng phái, phe v v ) khác; bỏ theo phe địch (überwechseln, überlaufen);

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

chuyển giai đoạn; chuyển trạng thái;

die Leiche war schon in Verwesung überge gangen : xác chết đã chuyển sang giai đoạn phân hủy.

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

hòa lẫn; trộn lẫn; hòa nhập; không phân định ranh giới;

Himmel und Meer schienen ineinander über zugehen : trông như bầu trời và mặt biển hòa nhập vào nhau.

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

(Seemannsspr ) tràn bờ;

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

đổ sang một bên;

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

(geh ) tràn ra; trào ra (überfließen, überlaufen);

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

(Jägerspr ) (thú cái) không có con;