TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển giai đoạn

chuyển giai đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển trạng thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyển giai đoạn

jmdsBesitzübergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Leiche war schon in Verwesung überge gangen

xác chết đã chuyển sang giai đoạn phân hủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/

chuyển giai đoạn; chuyển trạng thái;

xác chết đã chuyển sang giai đoạn phân hủy. : die Leiche war schon in Verwesung überge gangen