integrieren /(sw. V.; hat)/
sáp nhập;
hòa nhập;
einfallen /(st. V.; ist)/
tham gia;
tham dự;
hòa giọng;
hòa nhập;
tất cả mọi người phá lèn cười. : alle fallen in das Gelächter ein
vergesellschaften /(sw. V.; hat)/
hòa nhập;
hòa mình;
thích nghi với xã hội;
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
hòa lẫn;
trộn lẫn;
hòa nhập;
không phân định ranh giới;
trông như bầu trời và mặt biển hòa nhập vào nhau. : Himmel und Meer schienen ineinander über zugehen