vergesellschaften /(sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) xã hội hóa (sozialisieren);
vergesellschaften /(sw. V.; hat)/
(Soziol , Psych , Verhaltensf ) làm cho thích nghi với xã hội;
làm cho hòa nhập;
vergesellschaften /(sw. V.; hat)/
hòa nhập;
hòa mình;
thích nghi với xã hội;