TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòa mình

hòa mình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi với xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hòa mình

vermischen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermengen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergesellschaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergesellschaften /(sw. V.; hat)/

hòa nhập; hòa mình; thích nghi với xã hội;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hòa mình

vermischen vt mit D, vermengen vt mit D