Việt
bắt giọng
hòa giọng
tham gia
tham dự
hòa nhập
Đức
einstimmen
einfallen
alle fallen in das Gelächter ein
tất cả mọi người phá lèn cười.
einstimmen /(sw. V.; hat)/
bắt giọng; hòa giọng;
einfallen /(st. V.; ist)/
tham gia; tham dự; hòa giọng; hòa nhập;
tất cả mọi người phá lèn cười. : alle fallen in das Gelächter ein