TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt giọng

bắt giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt giọng

intonieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwVorsingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intonieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) bắt giọng;

jmdmetwVorsingen /hát cho ai nghe cái gì; den Kindern ein Lied Vorsingen/

bắt giọng;

einstimmen /(sw. V.; hat)/

bắt giọng; hòa giọng;