Việt
phát âm có ngữ điệu .
bắt giọng
ngâm nga
phát ám có ngữ diệu
Đức
intonieren
intonieren /(sw. V.; hat)/
(Musik) bắt giọng;
(Musik) ngâm nga;
(Sprachw ) phát ám có ngữ diệu (âm điệu);
intonieren /vt/
phát âm có ngữ điệu [âm điệu].