TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmetwvorsingen

hát cho những đứa trẻ nghe một bài hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát trước ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmetwvorsingen

jmdmetwVorsingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich singe euch die erste Strophe vor

cô sẽ hát mẫu cho các em đoạn đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwVorsingen /hát cho ai nghe cái gì; den Kindern ein Lied Vorsingen/

hát cho những đứa trẻ nghe một bài hát;

jmdmetwVorsingen /hát cho ai nghe cái gì; den Kindern ein Lied Vorsingen/

hát trước (cho ai hát theo);

ich singe euch die erste Strophe vor : cô sẽ hát mẫu cho các em đoạn đầu.

jmdmetwVorsingen /hát cho ai nghe cái gì; den Kindern ein Lied Vorsingen/

bắt giọng;

jmdmetwVorsingen /hát cho ai nghe cái gì; den Kindern ein Lied Vorsingen/

hát trước ai (để cho điểm); hát thi;