jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
chuyển sang đội (đảng phái, phe v v ) khác;
bỏ theo phe địch (überwechseln, überlaufen);