Việt
đổ sang một bên
Đức
jmdsBesitzübergehen
jmdsBesitzübergehen /chuyển sở hữu, trao quyền sở hữu sang cho ai. 2. chuyển sang (xu hướng khác, đề tài khác V.V.); man ist dazu übergegangen, Kunststoffe zu verwen den/
đổ sang một bên;