übertreten /(st. V.)/
(hat/ist) (Sport) bước quá vạch mức;
phạm vạch xuất phát;
der Sprung ist ungültig, weil er übergetreten hat/ist : cứ nhảy không được tính vì anh ta đã bước quá vạch mức.
übertreten /(st. V.)/
(ist) đầy tràn;
tràn bờ;
der Fluss ist nach den Regenfällen übergetreten : sau những trận mưa con sông đã tràn bờ.
übertreten /(st. V.)/
(ist) xâm nhập;
di chuyển;
lan vào;
tràn vào;
übertreten /(st. V.)/
(ist) (bes ôsterr ) chụyển qua;
chuyển sang (một giai đoạn mới V V );
in etw. (Akk.) :
übertreten /chuyển sang việc gì (tình trạng gì). 5. (ist) cải đạo, chuyển sang đảng (đội ngũ) khác; zum Katholizismus übertreten/
cải sang đạo công giáo;
zu einer anderen Partei übertreten : chuyển sang đảng phái khác