TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải sang đạo công giáo

cải sang đạo công giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cải sang đạo công giáo

übertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu einer anderen Partei übertreten

chuyển sang đảng phái khác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertreten /chuyển sang việc gì (tình trạng gì). 5. (ist) cải đạo, chuyển sang đảng (đội ngũ) khác; zum Katholizismus übertreten/

cải sang đạo công giáo;

chuyển sang đảng phái khác : zu einer anderen Partei übertreten