TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschäumen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sủng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bọt trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi bọt trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überschäumen

überschäumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Überschäumen und Austreten des Nährmediums aus dem Bioreaktor mit Kontamination der Umgebung,

Tạo bọt quá nhiều và sự tràn ngập của môi trường dinh dưỡng từ lò phản ứng sẽ làm ô nhiễm môi trường,

Beim Überschäumen können die Zellen in die Umgebung freigesetzt werden, was insbesondere bei gentechnisch veränderten Organismen unbedingt verhindert werden muss,

Khi bọt trào ra ngoài các tế bào có thể theo đó thoát vào môi trường, điều mà đối với sản xuất kỹ thuật chuyển gen cần phải tránh,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Bier schäumt über

bia sủi bọt trào ra ngoài.

das Glas schäumt über

cốc bia đầy tràn

eine überschäumende Freude

niềm vui tràn trề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschäumen /(sw. V.; ist)/

nổi bọt trào ra; sủi bọt trào ra;

das Bier schäumt über : bia sủi bọt trào ra ngoài.

überschäumen /(sw. V.; ist)/

đầy tràn;

das Glas schäumt über : cốc bia đầy tràn eine überschäumende Freude : niềm vui tràn trề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschäumen /vi (/

1. sôi sủng sục, sủi, sôi trào; 2. (nghĩa bóng) sôi động.