Việt
Sủi
s
sôi sủng sục
sôi trào
sôi động.
Anh
effervesce
Đức
schäumen
kochen
überschäumen
Einperlmethode
Phương pháp sủi bọt
Kavitationskorrosion:
Ăn mòn do sủi bọt (cavitation):
Bodendruck- und Einperlmethode
Phương pháp dùng áp suất đáy bình và sủi bọt
Je nach Schaumdichte (evtl. Vorversuche erforderlich)
Tùy vào mật độ sủi bọt (đôi khi cần có thử nghiệm trước)
Auch zur Dichtebestimmung und Schaumerkennung
Cũng dùng đo tỷ trọng và theo dõi sự sủi bọt trong bình
überschäumen /vi (/
1. sôi sủng sục, sủi, sôi trào; 2. (nghĩa bóng) sôi động.
effervesce /xây dựng/
sủi
1)schäumen vi;
2) kochen vi.
sôi bọt nhỏ sủi bọt, sủi tăm.