besoffen /(Adj.)/
(từ lóng) say khướt;
say mèm;
say đến nỗi không còn biết trời đất gì cả (völlig betrunken);
ich muss doch besoffen gewesen sein : có lẽ tôi đã say đến mức không còn biết trời đất gì cả' , auf den Bänken lagen Besoffene: những người say rượu nằm trên các băng ghế.