TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

penetrant

chất thấm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

xuyên qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

penetrant

penetrant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

penetrant

Eindringstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penetrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchdringend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

penetrant

fluide pénétrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

penetrant /adj/S_PHỦ/

[EN] penetrant

[VI] xuyên qua, thấm qua

durchdringend /adj/S_PHỦ/

[EN] penetrant

[VI] xuyên qua, thấm qua

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penetrant /SCIENCE,TECH/

[DE] Eindringstoff

[EN] penetrant

[FR] fluide pénétrant

Tự điển Dầu Khí

penetrant

o   chất thấm, xuyên qua, thâm nhập

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

penetrant

chất thấm